Sữa đậu nành và sữa bò: Cuộc đối đầu dinh dưỡng

Đậu nành là một loại thực phẩm giàu protein, ít chất béo, không chứa cholesterol và có thể giúp giảm LDL (cholesterol xấu). So với các sản phẩm gia công sữa bò, đậu nành có hàm lượng protein tương đương nhưng ít chất béo bão hòa hơn. Chất béo bão hòa là một loại chất béo có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Tuy nhiên, sữa bò có hàm lượng canxi cao hơn đậu nành tự nhiên. Canxi là một khoáng chất quan trọng giúp xương chắc khỏe. Vậy, sữa đậu nành hay sữa bò tốt hơn? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về 2 loại sữa này.

Sữa đậu nành và sữa bò: Lựa chọn nào tốt hơn cho bạn?

Đậu nành và sữa bò là hai loại sữa phổ biến trên thị trường, mỗi loại đều có những ưu và nhược điểm riêng.

Đậu nành là một nguồn cung cấp protein thực vật tuyệt vời, với hàm lượng protein tương đương với sữa bò. Đậu nành cũng ít chất béo bão hòa hơn sữa bò và không chứa cholesterol. Chất béo bão hòa là một loại chất béo không lành mạnh có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

Sữa bò có hàm lượng canxi cao hơn đậu nành tự nhiên. Canxi là một khoáng chất quan trọng giúp xương chắc khỏe. Sữa bò cũng chứa nhiều vitamin hơn như vitamin B12 và vitamin D.

Tuy nhiên, ngày nay, sữa đậu nành được sản xuất thương mại thường được bổ sung canxi và các chất dinh dưỡng tương tự như sữa bò. Đồng thời, sữa bò hiện nay có phiên bản ít chất béo và đôi khi có chất béo bão hòa thấp hơn sữa đậu nành thương mại.

Vậy, sữa đậu nành hay sữa bò tốt hơn? Câu trả lời phụ thuộc vào nhu cầu dinh dưỡng của từng người.

  • Nếu bạn đang tìm kiếm một loại sữa ít chất béo và cholesterol, sữa đậu nành là lựa chọn tốt hơn.

  • Nếu bạn cần bổ sung nhiều canxi, sữa bò là lựa chọn phù hợp hơn.

Cuối cùng, quyết định lựa chọn loại sản phẩm gia công sữa nào là tốt nhất cho bạn phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn.

Một số điểm khác biệt chính giữa sữa đậu nành và sữa bò được tóm tắt trong bảng dưới đây:

Chất dinh dưỡng

Sữa đậu nành

Sữa bò

Mỗi 250ml

Tự nhiên

Tăng cường (cao canxi, giảm đường)

Kem đầy đủ

Ít chất béo, nhiều canxi

Năng lượng (kcal)

143

143

175

110

Chất béo (g)

Chất béo bão hòa (g)

5,5

(0,8)

3.8

(1)

10.6

(6)

2.5

(1)

Cholesteron (mg)

0

0

29

63

Chất đạm (g)

10

10

8.3

8.8

Canxi (mg)

63

500

280

500

Bệnh gút và đậu nành: Có nên tránh?

Bệnh gút là một tình trạng viêm khớp gây ra bởi sự tích tụ axit uric trong máu. Axit uric là một sản phẩm phụ của quá trình phân hủy purine, một chất có trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm đậu nành.

Nhiều người cho rằng, người bị bệnh gút nên tránh ăn đậu nành. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn đúng. Đậu nành có hàm lượng purine vừa phải, chỉ khoảng 100 miligam purine trong 100 gram đậu nành. Trong khi đó, một số loại thực phẩm khác có hàm lượng purine cao hơn nhiều, chẳng hạn như thịt đỏ, nội tạng động vật và hải sản.

Theo các chuyên gia, người bị bệnh gút nên tránh các thực phẩm có hàm lượng purine cao, nhưng vẫn có thể ăn đậu nành với lượng vừa phải. Lượng đậu nành được khuyến nghị cho người bị bệnh gút là khoảng 250 gram mỗi ngày.

Ngoài việc chú ý đến chế độ ăn uống, người bị bệnh gút cũng cần giảm cân nếu thừa cân, uống đủ nước, hạn chế uống rượu và hạn chế ăn nhiều bữa.

Người bị bệnh gút vẫn có thể ăn đậu nành với lượng vừa phải như một phần của chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh. Tuy nhiên, cần tránh các thực phẩm có hàm lượng purine cao khác, chẳng hạn như thịt đỏ, nội tạng động vật và hải sản.

Nhóm thực phẩm

Độ Purine thấp

Purine vừa phải

Độ Purine cao

​Gạo & các lựa chọn thay thế

​Gạo trắng, bánh mì tinh chế, ngũ cốc

Gạo lứt, cám lúa mì, yến mạch

​Rau

Hầu hết các loại rau

Nấm, đậu Hà Lan, rau bina, măng tây, súp lơ

​Trái cây

Tất cả trái cây và nước ép

Thịt & các lựa chọn thay thế (Giới hạn 2 phần ăn mỗi ngày)

Sữa và các sản phẩm từ sữa

Cá, thịt gà, các sản phẩm từ đậu nành, các loại hạt, trứng

Gan, nội tạng, cá mòi, cá trích, cá thu, ikan bilis (cá cơm khô), sò điệp

​Gia vị

Men làm bánh và bia Vegemite

Chiết xuất thịt, khối kho

Đậu nành và sữa: Lựa chọn nào tốt hơn cho bệnh nhân ung thư?

Bệnh nhân ung thư cần một chế độ ăn giàu năng lượng và giàu protein để giúp họ phục hồi sức khỏe và duy trì khối lượng cơ bắp. Cả đậu nành và các sản phẩm từ sữa đều là những nguồn cung cấp protein tốt, nhưng loại nào tốt hơn cho bệnh nhân ung thư?

Đậu nành

Đậu nành là một nguồn protein thực vật tuyệt vời, với hàm lượng protein tương đương với sữa bò. Đậu nành cũng chứa nhiều isoflavone, một phytoestrogen có thể có một số lợi ích cho sức khỏe. Một số nghiên cứu đã cho thấy rằng isoflavone có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm ung thư vú.

Tuy nhiên, cũng có một số nghiên cứu cho thấy rằng isoflavone có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú ở một số phụ nữ. Do đó, bệnh nhân ung thư vú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiêu thụ đậu nành.

Lượng đậu nành được khuyến nghị cho bệnh nhân ung thư là từ 1 đến 2 phần mỗi ngày. Một phần tương đương với 1/3 cốc đậu phụ, 1 cốc sữa đậu nành hoặc ½ cốc hạt đậu nành.

Sữa bò

Sữa bò cũng là một nguồn cung cấp protein tuyệt vời, với hàm lượng protein cao hơn đậu nành một chút. Sữa bò cũng chứa nhiều canxi, một khoáng chất quan trọng giúp xương chắc khỏe.

Tuy nhiên, sữa bò cũng chứa hormone, một số người lo ngại rằng hormone trong sữa có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư. Tuy nhiên, không có bằng chứng khoa học nào chứng minh cho tuyên bố này.

Lượng sữa bò được khuyến nghị cho bệnh nhân ung thư là từ 2 đến 3 phần mỗi ngày. Một phần tương đương với 1 cốc sữa, 1 hộp sữa chua nhỏ hoặc 2 lát phô mai.

Kết luận lại, cả đậu nành và sữa bò gia công đều là những lựa chọn tốt cho bệnh nhân ung thư. Loại nào tốt hơn cho bạn phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của bạn.

Nếu bạn là phụ nữ bị ung thư vú, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiêu thụ đậu nành.

Leave a comment

Design a site like this with WordPress.com
Get started